BẢNG PHÍ LẮP ĐẶT & VẬT TƯ
(*) Áp dụng từ ngày 16/11/2021 cho đến khi có thông báo mới
I. Bảng giá vật tư Tivi
BẢNG GIÁ VẬT TƯ PHÁT SINH TIVI – DÀN MÁY | |||
NỘI DUNG | LOẠI HÀNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Khung treo thẳng | C2.2 (14″-32″) | Bộ | 125,000 |
C4.3 (26″-39″) | Bộ | 145,000 | |
C4.4 (32″-46″) | Bộ | 175,000 | |
C6.4 (37″-63″) | Bộ | 225,000 | |
Khung treo nghiêng | N2.2 (14″-32″) | Bộ | 180,000 |
N4.3 (19″-37″) | Bộ | 180,000 | |
N6.4 (37″-63″) | Bộ | 300,000 | |
Khung treo xoay | X4.3 (19″-37″) | Bộ | 300,000 |
X7.4 (37″-63″) | Bộ | 350,000 | |
Dây HDMI | Loại 2 mét | Mét | 180,000 |
Loại 5 mét | Mét | 250,000 | |
Dây loa | 50 tim | Mét | 15,000 |
II. Bảng giá vật tư máy lạnh
BẢNG GIÁ VẬT TƯ PHÁT SINH MÁY LẠNH | |||
NỘI DUNG | LOẠI HÀNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Ống đồng | Ống đồng 6/10 (0.7mm) + cách nhiệt (Thái Lan) | Mét | 145,000 |
Ống đồng 6/12 (0.7mm) + cách nhiệt (Thái Lan) | Mét | 160,000 | |
Ống đồng 6/16 (0.7mm) + cách nhiệt (Thái Lan) | Mét | 180,000 | |
Ống đồng 10/16 (0.7mm) + cách nhiệt (Thái Lan) | Mét | 220,000 | |
Ống đồng 10/19 (0.7mm) + cách nhiệt (Thái Lan) | Mét | 260,000 | |
EKE | Eke – máy lạnh 1.0 HP | Cặp | 120,000 |
Eke – máy lạnh 1.5 HP | Cặp | 140,000 | |
Eke – máy lạnh 2.0 HP/2.5 HP | Cặp | 150,000 | |
Eke – máy lạnh tủ đứng | Cái | 300,000 | |
Chi phí phát sinh | Công tháo máy lạnh | Bộ | 150,000 |
Công hàn ống đồng | Mối | 70,000 | |
Đục ống âm tường, đi ống trên la phông hoặc đi ống trước theo yêu cầu | Mét | 70,000 | |
Công đi ống đồng có sẵn | Mét | 50,000 | |
Vệ sinh làm sạch ống đồng (thổi bằng ni tơ) | Bộ | 300,000 | |
Công âm dây điện | Mét | 20,000 | |
Công âm ông nước | Mét | 30,000 | |
Vật tư phụ | Dây điện Cadivi 2.0 (Việt Nam) | Mét | 12,000 |
Dây điện Cadivi 2.5 (Việt Nam) | Mét | 15,000 | |
Dây điện Cadivi 3.5 (Việt Nam) | Mét | 18,000 | |
Dây điện Cadivi 4.0 (Việt Nam) | Mét | 25,000 | |
Ống nước mềm (Việt Nam) | Mét | 10,000 | |
Ống nước nhựa PVC Ø 21,27 | Mét | 15,000 | |
Cút nhựa PVC “co, T, nối “ | Cái | 10,000 | |
CB điện 15A/30A (Việt Nam) | Cái | 80,000 | |
Băng dính điện | Cuộn | 5,000 | |
Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít, móc) | Bộ | 50,000 | |
Gel điện nhỏ | Mét | 30,000 | |
Gel ống loại hộp dành cho ống bảo ôn | Mét | 60,000 | |
Sạc Gas | Sạc Gas R22 A, Gas R32 A máy lạnh 1.0 – 2.0HP | Bộ | 200,000 – 550,000 |
Sạc Gas R22 A, Gas R32 A máy lạnh 2.5 – 3.0HP | Bộ | 250,000 – 650,000 | |
Sạc Gas R22 A, Gas R32 A máy lạnh 3.5 – 5.0HP | Bộ | 300,000 – 750,000 | |
Sạc Gas R410A máy lạnh 1.0 – 2.0HP | Bộ | 350,000 – 750000 | |
Sạc Gas R410A máy lạnh 2.5 – 3.0HP | Bộ | 400,000 – 850,000 | |
Sạc Gas R410A máy lạnh 3.5 – 5.0HP | Bộ | 1,600,000 | |
Vệ sinh máy lạnh | Vệ sinh máy lạnh 1.0 HP/1.5HP | Bộ | 150,000 |
Vệ sinh máy lạnh 2.0 HP/2.5 HP | Bộ | 200,000 | |
Vệ sinh máy lạnh 5.0 HP đứng | Bộ | 250,000 | |
Vệ sinh máy lạnh 5.0 HP âm trần | Bộ | 400,000 | |
Vệ sinh máy lạnh multi 1 mẹ, 2 con | Bộ | 400,000 | |
Vệ sinh máy lạnh multi 1 mẹ, 3 con | Bộ | 500,000 | |
Vệ sinh máy lạnh multi 1 mẹ, 4 con | Bộ | 600,000 |
III. Bảng giá vật tư máy nước nóng
BẢNG GIÁ VẬT TƯ PHÁT SINH MÁY NƯỚC NÓNG | |||
NỘI DUNG | LOẠI HÀNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Ống nối mềm Φ 20, 40cm | Ống nước lạnh | Cái | 40,000 |
Ống nối mềm Φ 20, 40cm | Ống nước nóng | Cái | 60,000 |
Ống PPR 20 (chịu nhiệt) | Vesbo | Mét | 40,000 |
Ống PPR 25 (chịu nhiệt) | Vesbo | Mét | 60,000 |
Dây điện 2.0 | Cadivi | Mét | 10,000 |
Dây điện 2.5 | Cadivi | Mét | 13,000 |
Ống nước PVC | PVC | Mét | 15,000 |
CB điện | Việt Nam | Mét | 85,000 |
Dây cấp nước | Inox | Mét | 90,000 |
IV. Bảng giá vật tư thiết bị nhà bếp
BẢNG GIÁ VẬT TƯ PHÁT SINH THIẾT BỊ NHÀ BẾP | |||
NỘI DUNG | LOẠI HÀNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Vật tư phụ | Dây điện Cadivi 2.0 (Việt Nam) | Mét | 10,000 |
CB điện | Cái | 85,000 | |
Dây điện Cadivi 2.0 (Việt Nam) | Mét | 10,000 | |
Ống nước PVC | Mét | 15,000 | |
CB điện | Cái | 85,000 |
V. Bảng giá lắp đặt
PHÍ CÔNG LẮP TIVI – DÀN MÁY | |||
CÔNG LẮP TIVI | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
Công lắp tivi 32 – 39 inch | Cái | 100,000 | |
Công lắp tivi 40 – 49 inch | Cái | 100,000 | |
Công lắp tivi 50 – 59 inch | Cái | 100,000 | |
Công lắp tivi 60 – 69 inch | Cái | 150,000 | |
Công lắp tivi 70 – 75 inch | Cái | 250,000 | |
Công lắp tivi 75inch trở lên | Cái | 500,000 | |
Công Lắp Dàn Máy | Cái | 100,000 |
PHÍ CÔNG LẮP MÁY LẠNH | |||
NỘI DUNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
Công lắp máy lạnh 1.0 HP | Bộ | 250,000 | |
Công lắp máy lạnh 1.5 HP | Bộ | 290,000 | |
Công lắp máy lạnh 2.0 HP/2.5 HP | Bộ | 350,000 | |
Công lắp máy lạnh 3.0 HP – 5.0 HP | Bộ | 700,000 | |
Công lắp máy lạnh 5.0 HP đứng | Bộ | Theo thị trường | |
Công lắp máy lạnh Cassette âm trần | Bộ | Theo thị trường |
PHÍ CÔNG LẮP MÁY NƯỚC NÓNG | |||
CÔNG LẮP MÁY NƯỚC NÓNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
Máy nước nóng dùng điện | Máy nước nóng gián tiếp | Bộ | 150,000 – 200,000 |
Máy nước nóng trực tiếp | Bộ | 150,000 – 200,000 | |
Cây nước nóng lạnh | Công lắp cây nóng lạnh loại sử dụng bình nước rời | Cây | 50,000 |
Công lắp cây nóng lạnh sử dụng đường nước cấp trực tiếp | Cây | 60,000 | |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời | 100L – 150L, Lắp mái bằng | Bộ | 500,000 |
100L – 150L, Lắp mái nghiêng | Bộ | 600,000 | |
200L – 400L, Lắp mái bằng | Bộ | 700,000 | |
200L – 400L, Lắp mái nghiêng | Bộ | 800,000 |
PHÍ CÔNG LẮP THIẾT BỊ NHÀ BẾP | |||
NỘI DUNG | LOẠI HÀNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Công lắp đặt nhà bếp | Công lắp máy hút khói/mùi | Bộ | 220,000 |
Công lắp Bếp Âm | Bộ | 120,000 | |
Công lắp Quạt trần | Bộ | 250,000 – 550,000 | |
Công lắp Quạt hút (không bao gồm công trét, trám tường) | Bộ | 200,000 | |
Công lắp máy lọc nước UF gia đình | Bộ | 150,000 | |
Công lắp máy lọc nước Nano gia đình | Bộ | 150,000 | |
Công lắp máy lọc nước RO gia đình | Bộ | 200,000 | |
Công lắp máy giặt | Công thay máy giặt (cửa trên) | Cái | 50,000 |
Công lắp máy giặt (cửa trên) | Cái | 80,000 | |
Công thay máy giặt (cửa ngang) | Cái | 50,000 | |
Công lắp máy giặt (cửa ngang) | Cái | 100,000 | |
Công lắp máy sấy | Cái | 100,000 | |
Vệ sinh máy giặt lồng ngang | Cái | 550,000 | |
Vệ sinh máy giặt lồng đứng | Cái | 250,000 |
PHÍ CÔNG LẮP ĐẶT TỦ LẠNH | |||
NỘI DUNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
Công lắp đặt | Công lắp Tủ lạnh từ 101 – <200 lít | Cái | 50,000 |
Công lắp Tủ lạnh từ 201 – <300 lít | Cái | 50,000 | |
Công lắp Tủ lạnh từ 301 – 500 lít | Cái | 70,000 | |
Công lắp Tủ đông, tủ mát < 300 lít | Cái | 50,000 | |
Công lắp Tủ đông, tủ mát >300 lít | Cái | 50,000 | |
Công lắp – chân tủ lạnh các loại | Cái | 20,000 |
PHÍ CÔNG LẮP ĐẶT HÀNG ICT | |||||||
Tên nhóm Sản phẩm | Cước phí (Đơn vị tính: VND/sản phẩm) | ||||||
1 sản phẩm | 5 – 9 sản phẩm |
10 – 15 sản phẩm | 16 – 20 sản phẩm | 20 – 50 sản phẩm | 51 – 100 sản phẩm |
More | |
Hàng ICT – Bảo trì tận nơi | 70,000 | 300,000 | 500,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Hàng ICT – Lắp PC & Cài Phần Mềm | 70,000 | 300,000 | 500,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 |
Hàng ICT – Lắp Laptop & Cài Phần mềm | 70,000 | 300,000 | 500,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 |
Hàng ICT – Lắp Máy In Doanh Nghiệp | 150,000 | 600,000 | 1,000,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 |
Hàng ICT – Lắp Máy In Cá Nhân | 50,000 | 200,000 | 350,000 | 500,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Hàng ICT – Thiết Bị Mạng | 50,000 | 200,000 | 350,000 | 500,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Hàng ICT – Ổ cứng & Backup dữ liệu | 50,000 | 200,000 | 350,000 | 500,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Hàng ICT – Đầu ghi hình Camera | 150,000 | 600,000 | 1,000,000 | 1,500,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 |
Hàng ICT – Gắn Mắt Camera | 100,000 | 400,000 | 600,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
Hàng ICT – Máy Chiếu | 100,000 | 400,000 | 600,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
Hàng ICT – Màn chiếu có chân | 30,000 | 75,000 | 200,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 |
Hàng ICT – Màn chiếu treo tường | 100,000 | 400,000 | 600,000 | 1,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
Hàng ICT – Cài đặt Windows, Office, AntiVirus | 80,000 | 300,000 | 500,000 | 900,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
Hàng ICT – Máy chấm công | 200,000 | 900,000 | 1,600,000 | 3,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 |
Hàng ICT – Máy tính siêu thị | 200,000 | 900,000 | 1,600,000 | 3,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 |